lốm đốm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lốm đốm+ adj
- spotted; speckled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lốm đốm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lốm đốm":
lam nham làm nhàm luôm nhuôm
Lượt xem: 561